ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whirligigs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whirligigs


whirligig /'w :ligig/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con cù, con quay
  vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chi)
  sự quay cuồng, sự xoay vần
the whirligig of time → sự xoay vần của thế sự
the whirligig of life → sự thăng trầm của cuộc đời; sự lên voi xuống chó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…