ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gigs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gigs


gig /gig/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe độc mã hai banh
  (hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần)
  cái xiên (đâm cá)

ngoại động từ


  đâm (cá) bằng xiên

Các câu ví dụ:

1. Feel good! I got my first bit of gigs in a few months over the weekend, performing a few songs at Billboard's annual staff party in New York with the home band," it read.


Xem tất cả câu ví dụ về gig /gig/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…