EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whin
whin /win/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây kim tước
← Xem thêm từ whimsy
Xem thêm từ whine →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…