ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whimsy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whimsy


whimsy /'wimzi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) whim
  tính tình bất thường, tính đồng bóng
  tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…