ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whine


whine /wain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi

nội động từ


  rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con)
to be always whining about something or other → luôn luôn than van về việc này hay việc nọ

ngoại động từ


  nói giọng rên rỉ, nói giọng than van

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…