ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wherewithal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wherewithal


wherewithal /,we wi :l/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) (như) where with

danh từ


  (thông tục) the wherewithal tiền cần thiết (cho một việc gì)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…