EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wherewithal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wherewithal
wherewithal /,we wi :l/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) where with
danh từ
(thông tục) the wherewithal tiền cần thiết (cho một việc gì)
← Xem thêm từ wherewith
Xem thêm từ wherried →
Từ vựng liên quan
er
ere
ha
he
her
here
herewith
it
re
w
where
wherewith
wit
with
withal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…