ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ withal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng withal


withal /wi' :l/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hn nữa, v lại
* giới từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy
what shall he fill his belly withal? → nó sẽ lấy gì bỏ vào bụng?

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…