ex. Game, Music, Video, Photography

When Maytat learned Abu Talha had been killed battling the US-backed Syrian Democratic Forces, she joined up with another jihadist widow, a Yazidi woman.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ widow. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

When Maytat learned Abu Talha had been killed battling the US-backed Syrian Democratic Forces, she joined up with another jihadist widow, a Yazidi woman.

Nghĩa của câu:

widow


Ý nghĩa

@widow /'widou/
* danh từ
- người đàn bà goá, qu phụ
* ngoại động từ
- giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)
- (th ca) cướp mất (bạn...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai)
@widower /'widou /
* danh từ
- người goá vợ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…