ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wheaten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wheaten


wheaten /'wi:tn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) lúa mì
wheaten flour → bột mì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…