EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wheat germ
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wheat germ
wheat germ
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mầm lúa mì (lõi của hạt lúa mì, được lấy ra trong khi xay, là nguồn chứa vitamin)
← Xem thêm từ wheat-bread
Xem thêm từ wheatcake →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
er
ERM
germ
he
heat
rm
w
wheat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…