ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whang

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whang


whang /w /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang
  (Ê cốt) miếng lớn, khoanh lớn

ngoại động từ


  đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp

nội động từ


  kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…