EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
westerns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
westerns
western /'west n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) phía tây; của phưng tây
western city
→ thành phố phía tây
Western powers
→ các cường quốc phưng tây
danh từ
người miền tây
phim (truyện) về đời sống những người chăn bò (cao bồi) ở miền tây nước Mỹ
← Xem thêm từ westernmost
Xem thêm từ westing →
Từ vựng liên quan
er
est
ester
rn
st
stern
sterns
tern
terns
w
we
west
wester
western
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…