EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-wisher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-wisher
well-wisher /'wel'wi /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chỉ mong những điều tốt lành cho người khác, người có thiện chí
← Xem thêm từ well-water
Xem thêm từ well-worn →
Từ vựng liên quan
el
ell
er
he
her
is
sh
she
sher
w
we
well
wish
wisher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…