ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ well-worn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng well-worn


well-worn /'wel'w :n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sờn rách
  (nghĩa bóng) cũ rích, lặp đi lặp lại hoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…