EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
well-worn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
well-worn
well-worn /'wel'w :n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sờn rách
(nghĩa bóng) cũ rích, lặp đi lặp lại hoài
← Xem thêm từ well-wisher
Xem thêm từ welladay →
Từ vựng liên quan
el
ell
or
rn
w
we
well
wo
worn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…