ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ welfare state

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng welfare state


welfare state

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (the Welfare State) hệ thống phúc lợi xã hội (hệ thống đảm bảo phúc lợi cho công dân bằng các phương tiện dịch vụ xã hội do nhà nước cung cấp; lương hưu, phụ cấp gia đình, chăm sóc y tế miễn phí )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…