ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ welfare work

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng welfare work


welfare work

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  công cuộc phúc lợi (các nỗ lực có tổ chức để đảm bảo phúc lợi của một nhóm người; người làm công trong một nhà máy, người nghèo, tàn tật )
  <Mỹ> công tác xã hội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…