Câu ví dụ:
"We wanted to bring books closer to the community," Devina Febrianti, a library coordinator, told AFP as car horns blared accompanied by choking exhaust fumes.
Nghĩa của câu:library
Ý nghĩa
@library /'laibrəri/
* danh từ
- thư viện, phòng đọc sách
=circulating library+ thư viện lưu động
=free library public library+ thư viện công cộng
=reference library+ thư viện tra cứu
- tủ sách
- loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
@library
- thư viện
- l. of tapes (máy tính) thư viện các băng