ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blare

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blare


blare /bleə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng kèn
  tiếng om sòm

động từ


  thổi kèn
  làm om sòm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…