ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loser

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loser


loser /'lu:zə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người mất
  người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...)
good loser → người thua nhưng không nản chí không bực dọc
to come off a loser → thua (cuộc...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi

Các câu ví dụ:

1. On the other side, the biggest loser was HPG of the leading steel producer Hoa Phat Group, down 3 codes.


Xem tất cả câu ví dụ về loser /'lu:zə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…