loser /'lu:zə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mất
người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...)
good loser → người thua nhưng không nản chí không bực dọc
to come off a loser → thua (cuộc...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi
Các câu ví dụ:
1. On the other side, the biggest loser was HPG of the leading steel producer Hoa Phat Group, down 3 codes.
Xem tất cả câu ví dụ về loser /'lu:zə/