Câu ví dụ:
"We hope once the Covid-19 pandemic has become more conducive, travel corridor arrangements could be implemented within a short period of time," he said.
Nghĩa của câu:corridor
Ý nghĩa
@corridor /'kɔridɔ:/
* danh từ
- hành lang (nhà, toa xe lửa)
- (chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển)
!corridor train
- xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)