ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waterborne

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waterborne


waterborne

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chở bằng đường thuỷ (hàng hoá)
  (y học) lây lan bằng nước uống, lan truyền qua việc dùng nước nhiễm trùng (bệnh tật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…