EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
borné
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
borné
borné /'bɔ:nei/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thiển cận, cận thị (nghĩa bóng)
← Xem thêm từ borne
Xem thêm từ borocarbon resistor →
Từ vựng liên quan
b
bo
born
borne
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…