ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ borné

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng borné


borné /'bɔ:nei/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thiển cận, cận thị (nghĩa bóng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…