EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
borocarbon resistor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
borocarbon resistor
borocarbon resistor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cái điện trở bằng than = boron resistor
← Xem thêm từ borné
Xem thêm từ boron →
Từ vựng liên quan
b
bo
car
carbon
is
oc
on
or
re
res
resist
resistor
roc
si
sis
st
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…