ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waterboy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waterboy


waterboy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đứa (bé) chở nước
  (tiếng lóng) đứa xu nịnh; kẻ bợ đỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…