EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-wave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-wave
water-wave
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sóng biển
sự uốn tóc nguội, sự phi dê nguội
← Xem thêm từ water-wall
Xem thêm từ water-waving →
Từ vựng liên quan
at
ate
av
ave
er
w
water
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…