ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ water-wave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng water-wave


water-wave

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sóng biển
  sự uốn tóc nguội, sự phi dê nguội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…