EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-wall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-wall
water-wall /'wɔ:təwɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đê, đập
← Xem thêm từ water-wagon
Xem thêm từ water-wave →
Từ vựng liên quan
all
at
ate
er
w
wall
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…