EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-wagon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-wagon
water-wagon /'wɔ:təkɑ:t/ (water-wagon) /'wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) /'wɔ:tə,wægən/
Phát âm
Ý nghĩa
wagon)
/'wɔ:tə,wægən/ (water waggon)
/'wɔ:tə,wægən/
danh từ
xe bán nước
xe tưới đường
← Xem thêm từ water-waggon
Xem thêm từ water-wall →
Từ vựng liên quan
ago
agon
at
ate
er
go
on
w
wag
wagon
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…