ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ water-waving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng water-waving


water-waving /'wɔ:təweiviɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự uốn làn sóng (tóc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…