EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-glass
water-glass /'wɔ:təglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống nhìn vật chìm
(hoá học) dung dịch natri silicat (dùng để phết vào ngoài trứng cho để được lâu...)
← Xem thêm từ water-gauge
Xem thêm từ water-hammer →
Từ vựng liên quan
as
ass
at
ate
er
glass
la
lass
ss
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…