ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ water-hammer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng water-hammer


water-hammer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tiếng ọc ọc (tiếng đập trong ống dẫn nước khi mở hoặc tắt nước)

  cú đập thuỷ lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…