EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-hammer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-hammer
water-hammer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tiếng ọc ọc (tiếng đập trong ống dẫn nước khi mở hoặc tắt nước)
cú đập thuỷ lực
← Xem thêm từ water-glass
Xem thêm từ water-hen →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
ate
er
ha
ham
hammer
me
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…