ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ water-gauge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng water-gauge


water-gauge /'wɔ:təgeidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái đo mực nước (trong nồi hơi...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…