EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-gauge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-gauge
water-gauge /'wɔ:təgeidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái đo mực nước (trong nồi hơi...)
← Xem thêm từ water-gate
Xem thêm từ water-glass →
Từ vựng liên quan
at
ate
aug
er
gauge
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…