ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ water-cracker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng water-cracker


water-cracker

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bánh qui khô; bánh mì khô; lương khô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…