ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ water-craft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng water-craft


water-craft /'wɔ:təkrɑ:ft/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàu; tàu bè
  tài lái tàu; tài bơi, tài lặn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…