ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ water-cooler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng water-cooler


water-cooler

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kỹ thuật) bộ phận làm lạnh bằng nước; ra đi a tơ; bộ tản nhiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…