ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ water-cooled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng water-cooled


water-cooled /'wɔ:təku:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (kỹ thuật) làm lạnh bằng nước (máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…