EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
water-cool
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
water-cool
water-cool
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(kỹ thuật) vậ dụng kỹ thuật làm lạnh bằng nước
← Xem thêm từ water-company
Xem thêm từ water-cooled →
Từ vựng liên quan
at
ate
co
coo
cool
er
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…