ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ watchword

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng watchword


watchword /'wɔtʃwə:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) khẩu lệnh
  khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…