ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ watchmen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng watchmen


watchmen

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nhân viên bảo vệ (cơ quan, nhà máy, ngân hàng...nhất là vào ban đêm)
  <cổ> trương tuần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…