EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
watchmen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
watchmen
watchmen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhân viên bảo vệ (cơ quan, nhà máy, ngân hàng...nhất là vào ban đêm)
<cổ> trương tuần
← Xem thêm từ watchman
Xem thêm từ watchword →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
chm
en
me
men
w
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…