EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
watchwords
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
watchwords
watchword /'wɔtʃwə:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) khẩu lệnh
khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...)
← Xem thêm từ watchword
Xem thêm từ watchwork →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
or
w
watch
watchword
wo
word
words
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…