ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wassails

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wassails


wassail /'wɔseil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ)
  tiệc rượu vui
  rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu)

nội động từ


  mở tiệc rượu mua vui

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…