ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wassailing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wassailing


wassailing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ cổ, nghĩa cổ) sự nhậu nhẹt; sự chè chén
  (từ cổ, nghĩa cổ) tục lệ đi quanh các nhà hát mừng ngày Thiên chúa giáng sinh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…