EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wassailed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wassailed
wassail /'wɔseil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ)
tiệc rượu vui
rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu)
nội động từ
mở tiệc rượu mua vui
← Xem thêm từ wassail-cup
Xem thêm từ wassailer →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailed
as
ass
assail
assailed
led
sa
sail
sailed
ss
w
was
wassail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…