EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wassail-cup
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wassail-cup
wassail-cup
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) xem wassail bowl
← Xem thêm từ wassail-bowl
Xem thêm từ wassailed →
Từ vựng liên quan
ai
ail
as
ass
assail
cup
sa
sail
ss
up
w
was
wassail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…