EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wash-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wash-out
wash-out /'wɔʃaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ xói lở (ở đường)
(từ lóng) sự thất bại; sự đại bại
(từ lóng) người vô tích sự; người làm gì cũng thất bại
← Xem thêm từ wash-leather
Xem thêm từ wash-pot →
Từ vựng liên quan
as
ash
ou
out
sh
ut
w
was
wash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…