ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wash-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wash-out


wash-out /'wɔʃaut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ xói lở (ở đường)
  (từ lóng) sự thất bại; sự đại bại
  (từ lóng) người vô tích sự; người làm gì cũng thất bại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…