EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wash-leather
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wash-leather
wash-leather /'wɔʃ,leθə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
da samoa (dùng để lau cửa kính...)
← Xem thêm từ wash-house
Xem thêm từ wash-out →
Từ vựng liên quan
as
ash
at
ea
eat
er
he
her
lea
leat
leather
sh
the
w
was
wash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…