ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wash-leather

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wash-leather


wash-leather /'wɔʃ,leθə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  da samoa (dùng để lau cửa kính...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…