EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warming-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warming-up
warming-up /'wɔ:miɳ'ʌp/ (warm-up) /'wɔ:mʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
up)
/'wɔ:mʌp/
danh từ
(thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu)
← Xem thêm từ warming-pan
Xem thêm từ warmish →
Từ vựng liên quan
arm
arming
in
mi
min
ming
rm
up
w
war
warm
warming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…