EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warmish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warmish
warmish /'wɔ:miʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi ấm
← Xem thêm từ warming-up
Xem thêm từ warmly →
Từ vựng liên quan
arm
is
mi
mis
rm
sh
w
war
warm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…