EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warming-pan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warming-pan
warming-pan /'wɔ:miɳpæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lồng ấp
(nghĩa bóng) người tạm quyền (tạm giữ một chức vị nào cho ai còn nhỏ tuổi)
← Xem thêm từ warming-down
Xem thêm từ warming-up →
Từ vựng liên quan
an
arm
arming
in
mi
min
ming
pa
pan
rm
w
war
warm
warming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…