EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warming-down
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warming-down
warming-down
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thể thao) động tác điều hoà
← Xem thêm từ warming
Xem thêm từ warming-pan →
Từ vựng liên quan
arm
arming
do
dow
down
in
mi
min
ming
ow
own
rm
w
war
warm
warming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…