ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ war-weary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng war-weary


war-weary

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bị kiệt quệ vì chiến tranh; mệt mỏi vì chiến tranh; chán chiến tranh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…