EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
war-weary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
war-weary
war-weary
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị kiệt quệ vì chiến tranh; mệt mỏi vì chiến tranh; chán chiến tranh
← Xem thêm từ war-time
Xem thêm từ war-whoop →
Từ vựng liên quan
ea
ear
w
war
we
wea
wear
weary
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…